Xây dựng chiến lược kinh doanh là nhiệm vụ cốt lõi quyết định sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, không ít tổ chức vẫn dựa vào cảm tính hoặc kinh nghiệm để định hướng hoạt động mà thiếu đi một kế hoạch rõ ràng và bài bản. Điều này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn khiến doanh nghiệp khó duy trì lợi thế cạnh tranh. Để thay đổi thực trạng này, hãy cùng khám phá 5 thành phần quan trọng và 7 bước giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả trong bài viết dưới đây!
Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh là phương pháp và cách thức mà một doanh nghiệp áp dụng để điều hành các hoạt động kinh doanh. Đây là bản kế hoạch dài hạn và tổng thể, bao gồm một chuỗi các biện pháp và cách thức kinh doanh được thiết kế để thực hiện trong một khoảng thời gian dài, nhằm đạt được lợi nhuận cao nhất và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Với vai trò là kim chỉ nam, chiến lược kinh doanh đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định của tổ chức đều phù hợp với định hướng chung, từ đó tối ưu hiệu suất và duy trì vị thế vững chắc của doanh nghiệp trên thị trường.
5 thành phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh là một tổng thể phức hợp, kết hợp giữa mục tiêu, phạm vi, giá trị khách hàng, hệ thống hoạt động và năng lực cốt lõi. Khi tất cả các thành phần này được thiết kế và triển khai hài hòa, doanh nghiệp sẽ đạt được lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu chiến lược
Mục tiêu chiến lược là nền tảng của mọi chiến lược phát triển kinh doanh, xác định kỳ vọng và kết quả mà doanh nghiệp muốn đạt được. Các mục tiêu cần cụ thể, có thể đo lường được và có thời hạn rõ ràng để định hướng các hoạt động.
Ví dụ, nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ tập trung vào nhóm khách hàng mang lại giá trị cao bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng và chi phí tối ưu. Ngược lại, nếu mục tiêu là tăng trưởng, doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường để thu hút nhiều phân khúc khách hàng.
Phạm vi chiến lược
Phạm vi chiến lược xác định giới hạn về khách hàng mục tiêu, dòng sản phẩm, khu vực địa lý và chuỗi giá trị mà doanh nghiệp sẽ tập trung khai thác. Việc giới hạn phạm vi giúp doanh nghiệp tránh dàn trải nguồn lực và tập trung phục vụ tốt nhất các nhu cầu cụ thể.
Phạm vi chiến lược không chỉ định rõ những gì doanh nghiệp sẽ làm mà còn giúp nhân viên hiểu rõ những gì không nên làm, từ đó tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Ví dụ, một doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm dành cho người lớn sẽ không tiếp thị đến nhóm khách hàng dưới độ tuổi quy định.
Giá trị khách hàng
Việc thấu hiểu những giá trị mà khách hàng mục tiêu coi trọng là một yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh. Doanh nghiệp cần xây dựng một biểu đồ giá trị khách hàng, qua đó xác định những yếu tố mà khách hàng sẵn sàng chi trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.
Lợi thế cạnh tranh được tạo ra từ sự kết hợp hài hòa giữa các giá trị này, trong đó một vài giá trị nổi bật cần được chú trọng để gây ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng. Do đó, việc nhận diện và phát triển các giá trị vượt trội chính là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
Hệ thống các hoạt động chiến lược
Chiến lược kinh doanh hiệu quả phải xác định rõ cách doanh nghiệp tạo ra và cung cấp giá trị khác biệt cho khách hàng. Điều này yêu cầu thiết lập một hệ thống các hoạt động chiến lược, các hoạt động này cần được phối hợp chặt chẽ, đảm bảo tính đồng bộ và tương thích nhằm tạo ra hiệu quả tổng hợp. Không chỉ tập trung vào việc đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, hệ thống này còn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị cốt lõi và sức cạnh tranh nội tại cho doanh nghiệp.
Năng lực cốt lõi
Năng lực cốt lõi là những điểm mạnh đặc biệt mà doanh nghiệp sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội trên thị trường. Đó có thể là các kỹ năng chuyên môn vượt bậc, công nghệ độc quyền, hoặc hiệu suất xuất sắc trong quá trình vận hành và kinh doanh.
Năng lực cốt lõi không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh trên thị trường mà còn là nền tảng để đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ, mở rộng quy mô hoạt động một cách bền vững. Đây chính là yếu tố cốt lõi định hình vị thế và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Ví dụ tổng hợp các chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Tăng doanh số thông qua sản phẩm mới
Nhiều doanh nghiệp chọn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để liên tục đổi mới, kể cả với những sản phẩm vốn đã thành công. Chiến lược này thường tập trung vào việc tung ra các sản phẩm mới hoặc nâng cấp sản phẩm hiện có nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và theo kịp xu hướng hiện đại.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
Một số doanh nghiệp đã xây dựng thương hiệu mạnh mẽ nhờ vào dịch vụ khách hàng xuất sắc. Các mục tiêu trong chiến lược kinh doanh thường tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình hỗ trợ trực tuyến, cải thiện trung tâm chăm sóc khách hàng, và gia tăng sự hài lòng của khách hàng trong mọi tương tác.
Khai thác thị trường trẻ
Các công ty lớn thường mua lại hoặc sáp nhập với các đối thủ để chiếm lĩnh thị trường non trẻ. Chiến lược này giúp doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng sự hiện diện trong các lĩnh vực mới nổi. Việc mua lại những công ty nhỏ hơn không chỉ giúp doanh nghiệp lớn tiếp cận thị trường mới mà còn giữ chân khách hàng hiện có, tăng khả năng cạnh tranh đáng kể.
Khác biệt hóa sản phẩm
Đây là một chiến lược phổ biến, đặc biệt đối với các doanh nghiệp B2C. Việc nhấn mạnh sự khác biệt của sản phẩm qua các yếu tố như công nghệ, tính năng vượt trội, giá cả cạnh tranh, hoặc thiết kế độc đáo có thể giúp thương hiệu nổi bật trên thị trường và thu hút khách hàng một cách hiệu quả.
Đầu tư vào công nghệ
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần dành một phần lợi nhuận để nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến. Việc áp dụng các phần mềm, thiết bị và công nghệ hiện đại không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Đáng chú ý, đầu tư vào công nghệ không nên được coi là khoản chi phí chìm (sunk cost), bởi những thiết bị này có thể được bán lại, tái sử dụng để tạo nguồn vốn cho các dự án trong tương lai.
>>> Xem thêm: Tóm tắt 6 đề mục quan trọng khi doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh
7 bước xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh
Bước 1: Thiết lập mục tiêu
Xác định mục tiêu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong bất kỳ chiến lược phát triển kinh doanh nào. Một mục tiêu không rõ ràng có thể dẫn đến mất phương hướng trong quá trình thực hiện, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả. Do đó, mục tiêu cần được xây dựng dựa trên các tiêu chí và mô hình cụ thể.
Ví dụ: Thiết lập mục tiêu dựa trên mô hình SMART:
- S – Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần được xác định rõ ràng về mục đích, phạm vi, và kết quả mong muốn. Khi mục tiêu không rõ ràng, người thực hiện sẽ dễ mất phương hướng và không biết nên làm gì để đạt được nó.
- M – Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải có khả năng đo lường bằng số liệu hoặc các tiêu chí cụ thể để dễ dàng theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả, và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
- A – Achievable (Khả thi): Mục tiêu cần phù hợp với nguồn lực và khả năng hiện có, đảm bảo tính thực tế. Mục tiêu quá xa vời hoặc không thực tế dễ dẫn đến mất động lực và khó hoàn thành.
- R – Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải phù hợp với các chiến lược tổng thể, giá trị cốt lõi, hoặc những mục tiêu lớn hơn của tổ chức hoặc cá nhân, đảm bảo rằng mục tiêu mang lại giá trị thiết thực.
- T – Time-bound (Ràng buộc thời gian): Một mục tiêu hiệu quả luôn đi kèm với mốc thời gian cụ thể để hoàn thành. Yếu tố này giúp doanh nghiệp duy trì động lực, theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả một cách hiệu quả trong khoảng thời gian đã định.
Bước 2: Đánh giá thực trạng hiện tại
Trước khi lên và phân tích chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần đánh giá cả nội bộ và bên ngoài, từ đó xác định các yếu tố có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình thực thi.
Đánh giá nội bộ (Mô hình SWOT)
- Strengths (Điểm mạnh): Các lợi thế như công nghệ độc quyền, đội ngũ nhân sự chất lượng cao, mạng lưới phân phối rộng.
- Weaknesses (Điểm yếu): Hạn chế về tài chính, quy trình vận hành chưa tối ưu, hoặc thiếu kỹ năng chuyên môn trong đội ngũ.
- Opportunities (Cơ hội): Các điều kiện tạo lợi thế hoặc cơ hội phát triển như xu hướng tiêu dùng, thị trường mới nổi hoặc phân khúc khách hàng chưa được khai thác.
- Threats (Thách thức): Cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ mạnh hoặc mới tham gia thị trường, v.v.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng, cần ưu tiên cải tiến hệ thống vận hành trước khi mở rộng quy mô.
Phân tích bên ngoài (Mô hình PEST)
- Chính trị (Political): Các chính sách pháp luật ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Kinh tế (Economic): Lãi suất, tỷ giá hối đoái, hoặc xu hướng tiêu dùng.
- Xã hội (Social): Thói quen tiêu dùng, tâm lý khách hàng.
- Công nghệ (Technology): Ứng dụng công nghệ mới, xu hướng số hóa trong ngành.
Ví dụ: Nếu môi trường kinh tế đang tăng trưởng, hãy tận dụng để mở rộng thị trường. Nếu xã hội có xu hướng tiêu dùng xanh, hãy đẩy mạnh các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Bước 3: Xác định phân khúc thị trường tiềm năng
Thay vì cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường, doanh nghiệp nên tập trung vào các phân khúc có tiềm năng nhất. Khách hàng thường có xu hướng trung thành với những sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của họ. Vì vậy, việc xác định đúng phân khúc thị trường tiềm năng không chỉ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng, mà còn giảm thiểu chi phí trong việc chăm sóc và thu hút họ. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần xem xét:
- Nhân khẩu học của khách hàng tiềm năng: Tìm hiểu về độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, và thói quen mua sắm để hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng.
- Quy mô và sức mua của thị trường: Đánh giá khả năng phát triển và mức độ chi tiêu của phân khúc khách hàng mục tiêu.
Ví dụ: Một công ty thời trang có thể nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, ưa chuộng các thiết kế sáng tạo và độc đáo, thay vì sản xuất đại trà cho mọi nhóm tuổi.
Bước 4: Phát triển lợi thế cạnh tranh
Lợi thế cạnh tranh là yếu tố giúp doanh nghiệp nổi bật trong thị trường và thu hút khách hàng. Vậy làm thế nào để phát triển lợi thế cạnh tranh?
- Tạo USP (Unique Selling Proposition): Tập trung vào điểm mạnh đặc biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: Một sản phẩm công nghệ có thể nhấn mạnh vào tính năng bảo mật cao cấp mà đối thủ không có.
- Chiến lược giá: Cạnh tranh bằng cách cung cấp giá cả hợp lý hoặc giá trị vượt trội.
- Khác biệt hóa sản phẩm: Tạo sự khác biệt về thiết kế, chất lượng, hoặc dịch vụ hậu mãi.
Bước 5: Xây dựng chiến lược kinh doanh
Tiếp đến, bạn cần lựa chọn và thiết lập chiến lược kinh doanh phù hợp nhất. Các dữ liệu đã phân tích từ các bước lập chiến lược kinh doanh trước đó sẽ đóng vai trò nền tảng để đưa ra quyết định tại giai đoạn này. Để làm rõ hơn, bạn có thể sử dụng khung phân tích PMS theo các bước sau:
- Lựa chọn chiến lược phù hợp: Xác định đâu là chiến lược tối ưu cho doanh nghiệp của bạn. Đó có thể là chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, chiến lược khác biệt hóa, chiến lược giá cả, chiến lược phân phối, hay chiến lược nhượng quyền.
- Liên kết với mục tiêu và tầm nhìn: Đảm bảo rằng chiến lược được lựa chọn phải phù hợp với mục tiêu tổng thể và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp. Chẳng hạn, nếu mục tiêu là tăng độ nhận diện thương hiệu hoặc thúc đẩy doanh số, chiến lược cần phản ánh rõ ràng định hướng này.
- Phân tích chi phí: Đánh giá mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận kỳ vọng. Hãy cân nhắc liệu các khoản chi có hợp lý hay không, chỉ số ROI có đạt kỳ vọng không, và rủi ro tài chính có được kiểm soát tốt không.
- Thời gian và khả năng hoàn thành: Đảm bảo rằng chiến lược được thiết kế với khung thời gian thực tế, có thể thực hiện được trong điều kiện hiện tại, và phù hợp với nguồn lực sẵn có. Yếu tố thời gian sẽ giúp bạn đo lường tiến độ và hiệu quả một cách hiệu quả hơn.
Bước 6: Triển khai chiến lược
Khi chiến lược đã được thiết lập, bước tiếp theo là đưa kế hoạch vào thực tế. Ở giai đoạn này, có một số nguyên tắc quan trọng mà bạn cần chú ý như:
- Cân đối nguồn lực: Hãy phân bổ các nguồn lực một cách hợp lý, bao gồm nhân sự, tài chính, và cơ sở hạ tầng công nghệ. Đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều sẵn sàng và được sử dụng đúng thời điểm, vì đây là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan: Đảm bảo rằng tất cả thông tin liên quan đến chiến lược được truyền đạt một cách rõ ràng và nhất quán đến các bên liên quan, bao gồm ban lãnh đạo, nhân viên, nhà đầu tư, và đối tác bên ngoài. Điều này giúp tăng cường sự hiểu biết và hợp tác trong quá trình triển khai.
Bước 7: Đánh giá và điều chỉnh
Một bước không thể thiếu trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh là đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện. Thay vào đó, doanh nghiệp cần thực hiện việc kiểm soát, theo dõi sát sao và điều chỉnh kế hoạch định kỳ, đảm bảo chiến lược được thực hiện một cách nhất quán và phù hợp với tình hình thực tế.
Cách đánh giá:
- Sử dụng các chỉ số KPI để đo lường hiệu suất.
- Định kỳ họp đánh giá tiến độ, phân tích nguyên nhân nếu có vấn đề phát sinh.
- Điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết, dựa trên các thay đổi của thị trường hoặc nội bộ doanh nghiệp.
Ví dụ: Nếu chiến lược ban đầu tập trung vào tăng doanh thu nhưng không đạt được, hãy xem xét chuyển sang tập trung cải thiện nhận diện thương hiệu.
>>> Có thể bạn quan tâm: Mô hình ma trận BCG và những điều cần biết
Kết luận
Tóm lại, chiến lược kinh doanh không chỉ là kim chỉ nam dẫn lối cho doanh nghiệp mà còn là yếu tố sống còn để đạt được sự phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả. Dù bạn là doanh nghiệp nhỏ hay tập đoàn lớn, việc nắm vững 5 thành phần quan trọng và thực hiện 7 bước xây dựng chiến lược bài bản sẽ giúp bạn xác định rõ mục tiêu, tối ưu nguồn lực và tận dụng cơ hội từ thị trường.